Phiên âm : zhū chén cāng hǎi.
Hán Việt : châu trầm thương hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人才埋沒, 不為世人所知。明.無名氏《運甓記》第七齣:「珠沉滄海, 玉韞荊山, 劍穢黃埃, 奇韜遠略運靈臺, 長狐封豕誰無賴。」義參「滄海遺珠」。見「滄海遺珠」條。